Phiên âm : jí rú léi diàn.
Hán Việt : tật như lôi điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快得如同雷響電閃一般。形容動作非常快速。漢.荀悅《前漢紀.卷二.高祖皇帝紀二》:「項羽用兵, 疾如雷電。」