VN520


              

疾如雷電

Phiên âm : jí rú léi diàn.

Hán Việt : tật như lôi điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快得如同雷響電閃一般。形容動作非常快速。漢.荀悅《前漢紀.卷二.高祖皇帝紀二》:「項羽用兵, 疾如雷電。」


Xem tất cả...